Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
30
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가산하다
가산하다
[加算하다]
Động từ - 동사
/가산하다/
Nghĩa
1 : cộng thêm
돈이나 점수 등을 더하다.
Cộng thêm tiền hay điểm số...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가산할,가산하겠습니다,가산하지 않,가산하시겠습니다,가산해요,가산합니다,가산합니까,가산하는데,가산하는,가산한데,가산할데,가산하고,가산하면,가산하며,가산해도,가산한다,가산하다,가산하게,가산해서,가산해야 한다,가산해야 합니다,가산해야 했습니다,가산했다,가산했습니다,가산합니다,가산했고,가산하,가산했,가산해,가산한,가산해라고 하셨다,가산해졌다,가산해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
산 - 算
toán
가
산
[加
算
]
sự cộng thêm, sự tính thêm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가산하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가산하다
:
cộng thêm
가산하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가산하다
: [가산하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi