Có 1 kết quả cho từ : 괴발개발
괴발개발
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chữ viết nguệch ngoạc
글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴발개발 :
- chữ viết nguệch ngoạc
Cách đọc từ vựng 괴발개발 : [괴ː발개발]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc