Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 극히
극히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : cực kì
더할 수 없이, 매우.
Không còn gì hơn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
극히 공평하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전문적 훈련 없이 그렇게 높은 산에 오르는 것은 극히 어려운 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 우수하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 어렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 드물다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 당연하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 단순하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극히 간단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘은 휴대 전화널리 보급되어서 공중전화를 쓰는 사람극히 드물다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
극 - 極
cực
cùng cực, tận cùng, cuối cùng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 극히 :
    1. cực kì

Cách đọc từ vựng 극히 : [그키]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.