Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 난공불락
난공불락
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự kiên cố, sự vững chắc
공격하기 어려워 쉽게 무너지거나 빼앗기지 않음. 또는 그런 대상.
Việc không dễ bị sụp đổ hay bị chiếm đoạt vì khó tấn công. Hoặc đối tượng như vậy.
2 : hiểm địa, đối thủ đáng gờm
(비유적으로) 진출하기 어려운 곳. 또는 설득하거나 경쟁에서 이기기 어려운 상대.
(cách nói ẩn dụ) Nơi khó có thể tiến vào. Đối phương khó thuyết phục hoặc khó thắng trong cạnh tranh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아내에게 휴가를 내고 여행을 다녀오자고 아무리 설득해 보아도 난공불락이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난공불락자랑하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 자주 이용하는 인터넷 사이트난공불락방화벽을 갖추고 있어 어떤 바이러스침투하지 못한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그곳은 산세가 험준한 난공불락의 성으로 어떤 적의 침입도 막아 낼 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 회사경쟁 업체에서 먼저 신제품을 내놓고 시장선점하고 있어 난공불락듯하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정예 군사들은 난공불락요새를 뚫고 들어가 적과 대적하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성은 수많은 대군침입도 이겨낸 난공불락철옹성이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 결과 영예의 대상은 유재석에게 돌아갔다. 항상 대상감으로 여겨지는 난공불락 국민MC 유재석이기에 충분히 받을 만한 대상이었고, 런닝맨을 9년이나 이끈 공을 치하하는 상이기도 했다. 유재석 개인에게는 지난 2015년 이후 4년만으로, 오랜만의 연예대상이기도 했다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 攻
công
격성
tính hay chỉ trích
낙 - 落
lạc
군락
khóm, cụm, quần thể
난 - 難
na , nan , nạn
각골
sự khắc cốt ghi tâm
부 - 不
bưu , bất , bỉ , phi , phu , phầu , phủ
가정불화
sự bất hòa trong gia đình
불 - 不
bưu , bất , bỉ , phi , phu , phầu , phủ
가정
sự bất hòa trong gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 난공불락 :
    1. sự kiên cố, sự vững chắc
    2. hiểm địa, đối thủ đáng gờm

Cách đọc từ vựng 난공불락 : [난공불락]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.