Có 1 kết quả cho từ : 난공불락
Nghĩa
1 : sự kiên cố, sự vững chắc
공격하기 어려워 쉽게 무너지거나 빼앗기지 않음. 또는 그런 대상.
Việc không dễ bị sụp đổ hay bị chiếm đoạt vì khó tấn công. Hoặc đối tượng như vậy.
2 : hiểm địa, đối thủ đáng gờm
(비유적으로) 진출하기 어려운 곳. 또는 설득하거나 경쟁에서 이기기 어려운 상대.
(cách nói ẩn dụ) Nơi khó có thể tiến vào. Đối phương khó thuyết phục hoặc khó thắng trong cạnh tranh.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 결과 영예의 대상은 유재석에게 돌아갔다. 항상 대상감으로 여겨지는 난공불락 국민MC 유재석이기에 충분히 받을 만한 대상이었고, 런닝맨을 9년이나 이끈 공을 치하하는 상이기도 했다. 유재석 개인에게는 지난 2015년 이후 4년만으로, 오랜만의 연예대상이기도 했다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난공불락 :
- sự kiên cố, sự vững chắc
- hiểm địa, đối thủ đáng gờm
Cách đọc từ vựng 난공불락 : [난공불락]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.