Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가엾다
Chủ đề : Cảm xúc
가엾다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : đáng thương
마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
신세가 가엾다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 이후 백악관 참모진을 비난하며 트럼프가 가엾다. 파월과 트럼프 개인 변호사 루디 줄리아니만 믿으라는 트윗을 올렸다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가엾다 :
    1. đáng thương

Cách đọc từ vựng 가엾다 : [가ː엽따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.