Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 각자
각자1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : từng người, bản thân mỗi người
각각의 사람. 또는 각각 자기 자신.
Từng người một. Hoặc từng bản thân mình.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
형제들이 각자 제 갈 길을 가는 것을 보고 제가 가업이어야겠다고 생각거든요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자책임지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자맡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우선 각자가 맡을 배역을 정해 봅시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
졸업 이후에는 각자일로 바빠서 한자리모이기가 어려웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자가 맡은 역할열심히 해서 일이 생각보다 빨리 끝났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자 해결하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자 준비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자 쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각자 맡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 各
các
가지
đủ sắc thái, đủ kiểu
자 - 自
tự
từng người, bản thân mỗi người

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각자 :
    1. từng người, bản thân mỗi người

Cách đọc từ vựng 각자 : [각짜]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.