Có 330 kết quả cho từ : 당
Nghĩa
1 : đảng
정치적인 사상과 목적이 같은 사람들이 모인 단체.
Đoàn thể tập hợp những người có cùng mục đích hay tư tưởng chính trị.
당 - 黨
chưởng , đảng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 당 :
- đảng
Cách đọc từ vựng 당 : [당]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.