Có 1 kết quả cho từ : 깨치다
깨치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhận biết được, nắm được
일의 이치나 원리 등을 깨달아 알다.
Nhận ra và biết những điều như nguyên lý hay lô gic của sự việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깨치다 :
- nhận biết được, nắm được
Cách đọc từ vựng 깨치다 : [깨치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.