Có 1 kết quả cho từ : 그슬다
그슬다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cháy xém
불에 겉만 조금 타게 하다.
Làm cháy chút ít bề ngoài bằng ngọn lửa
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그슬다 :
- cháy xém
Cách đọc từ vựng 그슬다 : [그슬다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc