Có 3 kết quả cho từ : 노랑
노랑1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : màu vàng
바나나나 레몬과 같은 색.
Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 노랑 :
- màu vàng
Cách đọc từ vựng 노랑 : [노랑]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc