Có 2 kết quả cho từ : 더디
더디
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : chầm chậm, từ từ
느리게. 천천히.
Một cách chậm chạp. Một cách từ từ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더디 :
- chầm chậm, từ từ
Cách đọc từ vựng 더디 : [더디]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc