Có 1 kết quả cho từ : 대낮
대낮
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật
해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대낮이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대낮처럼 환하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대낮 :
- giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật
Cách đọc từ vựng 대낮 : [대ː낟]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc