Có 1 kết quả cho từ : 구타하다
Nghĩa
1 : hành hung, bạo hành
사람이나 짐승을 마구 때리다.
Đánh người hoặc thú vật một cách tuỳ tiện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
타 - 打
tá , đả
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구타하다 :
- hành hung, bạo hành
Cách đọc từ vựng 구타하다 : [구타하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc