Có 1 kết quả cho từ : 곤충류
Nghĩa
1 : loại côn trùng
여러 종류의 곤충.
Các loại côn trùng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤충류를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
류 - 類
loại
충 - 蟲
trùng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤충류 :
- loại côn trùng
Cách đọc từ vựng 곤충류 : [곤충뉴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc