Có 4 kết quả cho từ : 감식
Nghĩa
1 : sự nhận dạng, sự giám định
과학적이고 전문적인 기술로 어떤 사물의 가치나 진위 여부 등을 알아냄.
Sự làm sáng tỏ thật giả hay giá trị của sự vật nào đó bằng kỹ thuật mang tính chuyên môn và khoa học.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감식 :
- sự nhận dạng, sự giám định
Cách đọc từ vựng 감식 : [감식]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.