Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 감식
감식
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự nhận dạng, sự giám định
과학적이고 전문적인 기술로 어떤 사물의 가치나 진위 여부 등을 알아냄.
Sự làm sáng tỏ thật giả hay giá trị của sự vật nào đó bằng kỹ thuật mang tính chuyên môn và khoa học.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
감식하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식요청하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응. 그래서 경찰에서 유전자 감식실시한다더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도 사건범인잡기 위하여 경찰은 지감식국립과학수사연구소에 요청하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
필체가 감식되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유전자가 감식되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 집안 대대로 내려오던 그림가짜인 것으로 감식되어 충격을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과학 수사대에 의하여 현재 피해자의 방은 출입통제되어 감식되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 鑑
giám
sự giám định, sự phân biệt
식 - 識
chí , thức
sự nhận dạng, sự giám định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감식 :
    1. sự nhận dạng, sự giám định

Cách đọc từ vựng 감식 : [감식]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.