Có 1 kết quả cho từ : 덧씌우다
덧씌우다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trùm thêm, bao thêm
쓴 위에 겹쳐 씌우다.
Phủ chồng một cái gì đó lên một cái khác.
2 : phủ chồng lên
덮은 위에 겹쳐 덮게 하다.
Làm cho phủ chồng lên cái đã phủ.
3 : che đậy thêm
죄나 누명 등을 씌운 데에 겹쳐 씌우다.
Che đậy chồng lên cái đã che đậy tội lỗi hay ô danh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]혐의를 덧씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
죄를 덧씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘못을 덧씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이미지를 덧씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
누명을 덧씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
철판을 덧씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧씌우다 :
- trùm thêm, bao thêm
- phủ chồng lên
- che đậy thêm
Cách đọc từ vựng 덧씌우다 : [덛씨우다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc