Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구체 명사
구체 명사

Nghĩa

1 : danh từ cụ thể
구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.
Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
‘나무’, ‘돌’은 구체 명사이고, ‘사랑’, ‘슬픔’은 추상 명사입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명사는 연필과 같은 구체 명사행복과 같은 추상 명사로 나눌 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네 개의 명사 ‘나무’, ‘돌’, ‘사랑’, ‘슬픔’을 구체 명사추상 명사로 나누어 보세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 具
cụ
đồ nội thất
명 - 名
danh
tên giả
사 - 詞
từ
ca từ, lời bài hát
체 - 體
thể
간결
thể văn súc tích, thể văn gãy gọn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구체 명사 :
    1. danh từ cụ thể

Cách đọc từ vựng 구체 명사 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.