Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간주곡
간주곡
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khúc nhạc chuyển tiếp, khúc nhạc đệm
연극이나 오페라의 중간이나 막과 막 사이에 연주되는 음악.
Nhạc được tấu ở giữa các hồi hoặc giữa vở kịch hay vở Opera.
2 : khúc nhạc đệm
규모가 큰 악곡의 중간에 삽입되어 연주되는 작은 규모의 기악곡.
Khúc nhạc khí với quy mô nhỏ được tấu chen vào giữa khúc nhạc quy mô lớn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간주곡작곡하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주곡듣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주곡이 흐르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주곡이어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주곡연주되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중간에 간주곡연주되면서 곡의 전체적인 분위기가 바뀌었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
총 5장으로 이루어진 이 곡의 3장과 4장 사이에는 간주곡이 들어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주곡이 흘러나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오페라간주곡정말 조용하고 슬프다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
짧은 간주곡연주된 후 극의 흐름은 완전히 달라졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...
곡 - 曲
khúc
ca khúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간주곡 :
    1. khúc nhạc chuyển tiếp, khúc nhạc đệm
    2. khúc nhạc đệm

Cách đọc từ vựng 간주곡 : [간ː주곡]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.