Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 15 kết quả cho từ : 수도
수도1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đường ống nước, ống dẫn nước
마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.
2 : ống thoát nước
빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
Thiết bị được làm ra để nước mưa hay nước bẩn bỏ đi sau khi dùng trong nhà, nhà máy... chảy đi.
3 : đường nước máy
상수도에서 나오는 물을 받아 쓸 수 있게 만든 시설.
Thiết bị được làm ra để có thể lấy và sử dụng nước chảy ra từ vòi cấp nước.
4 : vòi nước
상수도에서 나오는 물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
Thiết bị làm cho nước của vòi cấp nước chảy ra hoặc ngưng lại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사랑제일교회 관련 확진자서울 282명, 경기 119명 등으로 대부분 수도집중됐는데 비수도지역에서도 25명이 확진됐습니다.
Số trường hợp được xác nhận liên quan đến Nhà thờ Sarangjeil là 282 trường hợp ở Seoul và 119 trường hợp ở Gyeonggi, và hầu hết tập trung ở khu vực đô thị, nhưng 25 trường hợp được xác nhận ở các khu vực ngoài đô thị.
권준욱 중앙방역대책본부 부본부  이번 수도 유행은 지난 신천지 유행달리 바이러스전파력이 높은 GH형일 가능성이 큽니다.
Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
성격이 꼼꼼지수가끔가다 실수를 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수도가설되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수도가설하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보통 사람들이 생각수도 없는 가학적 범죄저지살인범이 붙잡혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강한 햇빛각막손상수도 있으니 조심하셔야 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상대방 선수들의 기량이 뛰어나니 다소 힘든 경기가 될 수도 있겠어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수도 배관을 이은 곳에 간극이 생겨서 물이 새고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 道
đáo , đạo
đường cái, đường quốc lộ
수 - 水
thuỷ
nước mặn nhẫn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 수도 :
    1. đường ống nước, ống dẫn nước
    2. ống thoát nước
    3. đường nước máy
    4. vòi nước

Cách đọc từ vựng 수도 : [수도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.