Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈라서다
갈라서다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đứng tách ra
사람들이 서로 다른 쪽으로 나뉘어서 따로 서다.
Mọi người chia ra đứng riêng thành các phía khác nhau.
2 : tách khỏi
맺고 있던 관계를 끊고 헤어지다.
Cắt đứt quan hệ từng kết nối và chia tay.
3 : tách ra
서로 다른 방향으로 나뉘어 헤어지다.
Chia theo hướng khác nhau và chia tay.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아내와 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편과 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부부가 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길가로 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
따로따로 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들이 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아내와 갈라서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈라서다 :
    1. đứng tách ra
    2. tách khỏi
    3. tách ra

Cách đọc từ vựng 갈라서다 : [갈라서다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.