Có 1 kết quả cho từ : 껄껄거리다
껄껄거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cười sảng khoái, cười ha hả, cười khà khà
매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다.
Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껄껄거리다 :
- cười sảng khoái, cười ha hả, cười khà khà
Cách đọc từ vựng 껄껄거리다 : [껄껄거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.