Có 1 kết quả cho từ : 끄르다
끄르다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mở , tháo
매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Mở nút thắt hay dây được cột ra.
2 : mở , cởi
채워진 단추나 잠긴 자물쇠 등을 열다.
Mở nút áo được cài hay ổ khóa được khóa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끄르다 :
- mở , tháo
- mở , cởi
Cách đọc từ vựng 끄르다 : [끄르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc