Có 2 kết quả cho từ : 생각하다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Ngày 1 - Topik in 30 days ,Ngày 17 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 ,Ngày 33 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
생각하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nghĩ, suy nghĩ
사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하다.
Con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức.
2 : nghĩ lại, nhớ lại
무엇에 대해 기억하다.
Nhớ về điều gì đó.
3 : nghĩ tới, nghĩ về
어떤 일을 하고 싶어 하거나 관심을 가지다.
Muốn làm việc nào đó hoặc có quan tâm.
4 : nghĩ đến
어떤 일을 하려고 마음속으로 결심하다.
Quyết tâm trong lòng định làm việc nào đó.
5 : nghĩ về, nghĩ đến
앞으로 일어날 일에 대해 상상하다.
Tưởng tượng về việc sẽ xảy ra sắp tới.
6 : nghĩ cho, nghĩ đến
어떤 사람이나 일에 대해 관심을 갖고 정성을 기울이다.
Quan tâm và hướng tình cảm về người hay việc nào đó.
7 : nghĩ là, thấy rằng
어떤 일에 대한 의견이나 느낌을 가지다.
Có ý kiến hay cảm nhận về việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 생각하다 :
- nghĩ, suy nghĩ
- nghĩ lại, nhớ lại
- nghĩ tới, nghĩ về
- nghĩ đến
- nghĩ về, nghĩ đến
- nghĩ cho, nghĩ đến
- nghĩ là, thấy rằng
Cách đọc từ vựng 생각하다 : [생가카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc