Có 1 kết quả cho từ : 가져다주다
가져다주다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mang cho, đem cho
무엇을 가지고 와서 주다.
Mang cái gì tới cho.
2 : mang lại
어떠한 상태나 결과가 되게 하다.
Làm nên trạng thái hay kết quả nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가져다주다 :
- mang cho, đem cho
- mang lại
Cách đọc từ vựng 가져다주다 : [가저다주다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.