Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 10 kết quả cho từ : 지수
지수1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : số mũ
숫자나 문자의 오른쪽 위에 써서 거듭제곱을 한 횟수를 나타내는 문자나 숫자.
Con số hay văn tự thể hiện số lần nhân gấp lên, được viết ở phía trên bên phải của văn tự hay con số.
2 : chỉ số
해마다 바뀌는 수치를 알기 쉽게 보이기 위해, 어느 해의 수량의 기준으로 삼아 100으로 하고 그것에 대한 다른 해의 수량을 비율로 나타낸 수치.
Trị số để dễ biết trị số thay đổi hàng năm, người ta lấy số lượng của năm nào đó làm chuẩn là một trăm và trên cơ sở đó thể hiện tỷ lệ số lượng của các năm khác.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지수어제 프린터구입했는데 오늘 가격 인하 행사를 해서 속상했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 작은 과자 하나사도 가계부에 꼭 적는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가구점에서 책상을 샀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 내 목소리가 잘 들리지 않는지 내 가까이바싹 다가앉았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가족우리 가족들은 서로 가까이 오고 가고 하는 사이였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수연주하는 것을 좋아해서 악기언제나 가까이한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수와 나는 서로비밀모두정도로 가까운 사이이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성격이 꼼꼼지수가끔가다 실수를 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 흰 색 바탕에 검은 색 가로무늬 티셔츠를 입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수초등학교 교사학교에서 아이들을 가르치고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
가분
phân số không thực sự
지 - 指
chỉ
감성
chỉ số cảm xúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 지수 :
    1. số mũ
    2. chỉ số

Cách đọc từ vựng 지수 : [지수]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.