Có 1 kết quả cho từ : 굽어살피다
굽어살피다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngó xuống, nhìn xuống
아랫사람이나 불쌍한 사람을 도와주기 위해 사정을 살피다.
Xem xét hoàn cảnh để giúp đỡ kẻ bề dưới hay người đáng thương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽어살피다 :
- ngó xuống, nhìn xuống
Cách đọc từ vựng 굽어살피다 : [구버살피다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.