Có 1 kết quả cho từ : 경계하다
Nghĩa
1 : cảnh giới, đề phòng, canh phòng
뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심하다.
Thận trọng và quan sát kỹ, không để nguy hiểm hay sự cố bất ngờ xảy ra.
2 : cảnh giác
옳지 않은 일 또는 잘못된 행동이나 생각을 하지 않도록 주의하다.
Lưu ý để không nghĩ, hành động hay làm những việc sai trái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경 - 警
cảnh
계 - 戒
giới
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경계하다 :
- cảnh giới, đề phòng, canh phòng
- cảnh giác
Cách đọc từ vựng 경계하다 : [경ː계하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.