Có 1 kết quả cho từ : 간질대다
간질대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngưa ngứa, gây ngưa ngứa
간지러운 느낌이 자꾸 들다. 또는 그런 느낌이 자꾸 들게 하다.
Cứ cảm thấy ngứa. Hoặc cứ làm cho có cảm giác như vậy.
2 : ngứa ngáy
어떠한 일을 참기 어려울 정도로 자꾸 하고 싶어 하다.
Cứ muốn làm việc việc nào đó đến mức khó chịu đựng được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간질댈,간질대겠습니다,간질대지 않,간질대시겠습니다,간질대요,간질댑니다,간질댑니까,간질대는데,간질대는,간질댄데,간질댈데,간질대고,간질대면,간질대며,간질대도,간질댄다,간질대다,간질대게,간질대서,간질대야 한다,간질대야 합니다,간질대야 했습니다,간질댔다,간질댔습니다,간질댑니다,간질댔고,간질대,간질댔,간질대,간질댄,간질대라고 하셨다,간질대졌다,간질대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간질대다 :
- ngưa ngứa, gây ngưa ngứa
- ngứa ngáy
Cách đọc từ vựng 간질대다 : [간질대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.