Có 1 kết quả cho từ : 옮기다
Chủ đề : Quản lý ,Sinh hoạt công sở ,Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Giáo trình Sejong 3
옮기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chuyển
한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác.
2 : chuyển, dời, đổi
정해져 있던 자리, 소속 등을 다른 것으로 바꾸다.
Chuyển chỗ, chỗ làm đã định sang nơi khác.
3 : chuyển, dời, đổi
발걸음을 떼어 놓다.
Dịch bước chân đi rồi đặt xuống.
4 : chuyển
관심이나 시선 등을 다른 대상으로 돌리다.
Quay sự quan tâm hay ánh mắt sang đối tượng khác.
5 : chuyển
감정이나 사실 등을 다른 표현 방법으로 바꾸어 나타내다.
Đổi tình cảm hay sự thật bằng phương pháp biểu hiện khác rồi thể hiện.
6 : chuyển, dịch
한 나라의 말이나 글을 다른 나라의 말이나 글로 바꾸다.
Đổi lời nói hay chữ viết của nước này sang lời nói hay chữ viết của nước khác.
7 : chuyển, đổi
생각이나 결심을 행동으로 나타나게 하다.
Làm cho thể hiện lời nói hay quyết tâm bằng hành động.
8 : lan, truyền
불이나 소문 등을 한곳에서 다른 곳으로 번지게 하다.
Làm cho tin đồn hay ngọn lửa tỏa từ nơi này sang nơi khác.
9 : truyền
사상이나 버릇 등을 다른 사람에게 전하거나 심어 주다.
Trao hoặc gieo rắc cho người khác tư tưởng hay thói quen.
10 : lây nhiễm
병을 다른 사람에게 전염시키다.
Gây truyền nhiễm bệnh tật cho người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감광지에 옮기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 옮기다 :
- chuyển
- chuyển, dời, đổi
- chuyển, dời, đổi
- chuyển
- chuyển
- chuyển, dịch
- chuyển, đổi
- lan, truyền
- truyền
- lây nhiễm
Cách đọc từ vựng 옮기다 : [옴기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc