Có 1 kết quả cho từ : 간소하다
Nghĩa 1 : giản dị
간단하고 소박하다.
Đơn giản và đơn sơ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간소할,간소하겠습니다,간소하지 않,간소하시겠습니다,간소해요,간소합니다,간소합니까,간소하는데,간소하는,간소한데,간소할데,간소하고,간소하면,간소하며,간소해도,간소한다,간소하다,간소하게,간소해서,간소해야 한다,간소해야 합니다,간소해야 했습니다,간소했다,간소했습니다,간소합니다,간소했고,간소하,간소했,간소해,간소한,간소해라고 하셨다,간소해졌다,간소해지다
Hán hàn Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây 간 - 簡
giản
간 결성 tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
소 - 素
tố
간소 화되다 trở nên đơn giản hóa
검소 sự giản dị, sự bình dị
소 양 kiến thức cơ bản, kiến thức nền
평소 thường khi, thường ngày
활력소 nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực
소 박하다 chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương
소 복 sobok; áo tang, đồ tang
혈색소 huyết sắc tố, hemoglobin
Câu hỏi thường gặp Nghĩa của từ vựng 간소하다 là gì? 간소하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào? Cách đọc từ vựng 간소하다 : [간소하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.