Có 17 kết quả cho từ : 신문
Nghĩa
1 : sự tra hỏi, sự chất vấn
이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐물음.
Sự xét hỏi để kiểm tra xem việc mình đã biết là sự thật hay giả dối.
2 : sự thẩm vấn, sự thẩm tra
정확한 법적 판결을 위해 관계자를 상대로 사건에 대해 캐물으며 조사함.
Sự xét hỏi và điều tra nhằm vào người có liên quan đến vụ việc để đưa ra phán quyết chính xác về mặt pháp luật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가정 통신문을 보내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문 - 問
vấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 신문 :
- sự tra hỏi, sự chất vấn
- sự thẩm vấn, sự thẩm tra
Cách đọc từ vựng 신문 : [신ː문]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.