Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가석방
가석방
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phóng thích sớm
형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주는 일.
Việc thả trước tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt dưới điều kiện nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가석방으로려나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가석방으로 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가석방하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가석방되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 이번 광복절을 맞이해 심사를 거쳐 수감자들의 가석방이루어졌습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무기 징역선고 받은 수감자가 십 년간 모범적으로 생활가석방이 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감옥에서 모범적으로 생활죄수다음 달에 가석방으로 나오게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
죄수가 가석방되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장기수가 가석방되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가석방되어 풀려나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
방 - 放
phóng , phương , phỏng
가석
sự phóng thích sớm
석 - 釋
dịch , thích
sự phóng thích sớm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가석방 :
    1. sự phóng thích sớm

Cách đọc từ vựng 가석방 : [가ː석빵]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.