Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간들간들하다
간들간들하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : thổi nhè nhẹ, thổi dìu dịu, khẽ lay
바람이 가볍게 불다.
Gió thổi một cách nhẹ nhàng.
2 : láo lếu
태도가 바르지 않고 조금 건방지게 굴다.
Thái độ không đúng đắn và hành xử hơi ngỗ ngáo.
3 : đu đưa, đong đưa
작은 물체가 이리저리 가볍게 흔들리다.
Vật thể nhỏ lắc lư một cách nhè nhẹ qua lại.
4 : bám víu, vướng víu
위태롭게 매달려 힘들게 붙어 있다.
Bám lấy một cách vất vả vì gặp nguy.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간들간들할,간들간들하겠습니다,간들간들하지 않,간들간들하시겠습니다,간들간들해요,간들간들합니다,간들간들합니까,간들간들하는데,간들간들하는,간들간들한데,간들간들할데,간들간들하고,간들간들하면,간들간들하며,간들간들해도,간들간들한다,간들간들하다,간들간들하게,간들간들해서,간들간들해야 한다,간들간들해야 합니다,간들간들해야 했습니다,간들간들했다,간들간들했습니다,간들간들합니다,간들간들했고,간들간들하,간들간들했,간들간들해,간들간들한,간들간들해라고 하셨다,간들간들해졌다,간들간들해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간들간들하다 :
    1. thổi nhè nhẹ, thổi dìu dịu, khẽ lay
    2. láo lếu
    3. đu đưa, đong đưa
    4. bám víu, vướng víu

Cách đọc từ vựng 간들간들하다 : [간들간들하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.