Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간들간들할,간들간들하겠습니다,간들간들하지 않,간들간들하시겠습니다,간들간들해요,간들간들합니다,간들간들합니까,간들간들하는데,간들간들하는,간들간들한데,간들간들할데,간들간들하고,간들간들하면,간들간들하며,간들간들해도,간들간들한다,간들간들하다,간들간들하게,간들간들해서,간들간들해야 한다,간들간들해야 합니다,간들간들해야 했습니다,간들간들했다,간들간들했습니다,간들간들합니다,간들간들했고,간들간들하,간들간들했,간들간들해,간들간들한,간들간들해라고 하셨다,간들간들해졌다,간들간들해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간들간들하다 :
thổi nhè nhẹ, thổi dìu dịu, khẽ lay
láo lếu
đu đưa, đong đưa
bám víu, vướng víu
Cách đọc từ vựng 간들간들하다 : [간들간들하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia