Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 더없이
더없이
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : không gì hơn, không thể hơn
더 바랄 것이 없이. 한없이.
Không mong gì hơn. Hết mức.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
승규는 십 년 만에 자신의 집을 갖게 된 것이 더없이 기쁘기만 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중턱자리고담기와집평안을 느끼기에 더없이 좋은 곳이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노년에 접어드니 평생을 내 곁에 있어 준 아내더없이 고맙게 느껴진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고마워요. 정말 더없이 기쁩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더없이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더없이 재미있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더없이 영광스럽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더없이 기쁘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더없이 감사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
온갖 어려움극복하고 마침내 세계 최고자리오른 김 선수의 이야기더없이 감동적이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 더없이 :
    1. không gì hơn, không thể hơn

Cách đọc từ vựng 더없이 : [더업씨]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.