Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 22 kết quả cho từ : 시간
시간1
Danh từ phụ thuộc - 의존명사

Nghĩa

1 : giờ, tiếng
하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
귀한 시간내주셔서 감사합니다
xin cảm ơn đã giành thời gian quý báu cho chúng tôi
시간방해줘서 죄송합니다
Xin lỗi đã làm ảnh hưởng vào thời gian này
숙제를 마치시간은 열두 시에 가까워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시간 가까이를 앉아 있었지만마리도 못 낚았습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시간가리키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
빛보다 빠르게 움직이지 못하는 이상 시간 여행을 할 수 있는 가망성거의 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수업 시간이 되자 학생들은 가방에서 교과서공책을 꺼냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
초등학생인 아들수학 시간가분수진분수를 배웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
추가로 근무를 하는 사원은 일한 시간만큼 가산 임금을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 프로젝트는 원하는 결과를 얻기까지 시간소요될 것으로 보입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...
시 - 時
thì , thời
Gosijo; thơ sijo (thể loại thơ truyền thống cổ)

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 시간 :
    1. giờ, tiếng

Cách đọc từ vựng 시간 : [시간]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.