Có 1 kết quả cho từ : 까딱하면
까딱하면
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nếu lỡ ra, nếu nhỡ ra, chẳng may mà nếu sơ sẩy một tí là, nếu không cẩn thận thì, nếu không khéo thì
조금이라도 실수하면 또는 잘못되면.
Nếu sai sót hoặc sai lầm dù chỉ một chút.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까딱하면 :
- nếu lỡ ra, nếu nhỡ ra, chẳng may mà nếu sơ sẩy một tí là, nếu không cẩn thận thì, nếu không khéo thì
Cách đọc từ vựng 까딱하면 : [까따카면]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc