Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 끄적대다
끄적대다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : viết lung tung, vẽ linh tinh
글씨나 그림 등을 아무렇게나 자꾸 막 쓰거나 그리다.
Liên tục viết chữ hay vẽ hình bừa bãi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 끄적댈,끄적대겠습니다,끄적대지 않,끄적대시겠습니다,끄적대요,끄적댑니다,끄적댑니까,끄적대는데,끄적대는,끄적댄데,끄적댈데,끄적대고,끄적대면,끄적대며,끄적대도,끄적댄다,끄적대다,끄적대게,끄적대서,끄적대야 한다,끄적대야 합니다,끄적대야 했습니다,끄적댔다,끄적댔습니다,끄적댑니다,끄적댔고,끄적대,끄적댔,끄적대,끄적댄,끄적대라고 하셨다,끄적대졌다,끄적대지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 끄적대다 :
    1. viết lung tung, vẽ linh tinh

Cách đọc từ vựng 끄적대다 : [끄적때다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.