Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 끄적댈,끄적대겠습니다,끄적대지 않,끄적대시겠습니다,끄적대요,끄적댑니다,끄적댑니까,끄적대는데,끄적대는,끄적댄데,끄적댈데,끄적대고,끄적대면,끄적대며,끄적대도,끄적댄다,끄적대다,끄적대게,끄적대서,끄적대야 한다,끄적대야 합니다,끄적대야 했습니다,끄적댔다,끄적댔습니다,끄적댑니다,끄적댔고,끄적대,끄적댔,끄적대,끄적댄,끄적대라고 하셨다,끄적대졌다,끄적대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끄적대다 :
viết lung tung, vẽ linh tinh
Cách đọc từ vựng 끄적대다 : [끄적때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia