Có 6 kết quả cho từ : 경외
Chủ đề : Khoa học hàng hải
Nghĩa
1 : sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự tôn sùng
어떤 대상을 두려워하며 우러러 봄.
Việc kính trọng và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경외감을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 敬
kính
đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경외 :
- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự tôn sùng
Cách đọc từ vựng 경외 : [경ː외]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc