Có 2 kết quả cho từ : 기량
Nghĩa
1 : kỹ năng, kỹ xảo
기술적인 재주나 솜씨.
Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기량을 선보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기량 :
- kỹ năng, kỹ xảo
Cách đọc từ vựng 기량 : [기량]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.