Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 기량
기량
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kỹ năng, kỹ xảo
기술적인 재주나 솜씨.
Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
상대방 선수들의 기량이 뛰어나니 다소 힘든 경기가 될 수도 있겠어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 미술 대회에 나가 평소에 갈고닦은 기량마음껏 뽐냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상대방 선수들의 기량이 뛰어나니 다소 힘든 경기가 될 수도 있겠어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 미술 대회에 나가 평소에 갈고닦은 기량마음껏 뽐냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기량겨루다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들은 이번 올림픽에서 뛰어난 기량을 보인 운동선수들에게 경의를 보냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기량과시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 모든 언론이 입을 모아 선수들의 기량을 구가하고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기량을 선보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기량연마하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 技
kĩ , kỹ
개인
kỹ thuật cá nhân

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기량 :
    1. kỹ năng, kỹ xảo

Cách đọc từ vựng 기량 : [기량]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.