Có 1 kết quả cho từ : 핸드폰
Chủ đề : Viễn thông ,Điện thoại
핸드폰
[▼hand phone]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : điện thoại cầm tay, điện thoại di động
손에 가지고 다니면서 사용할 수 있는 작은 무선 전화기.
Máy điện thoại nhỏ không có dây, có thể cầm trên tay di chuyển khi dùng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 핸드폰 :
- điện thoại cầm tay, điện thoại di động
Cách đọc từ vựng 핸드폰 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.