Có 1 kết quả cho từ : 하룻밤
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 3A
하룻밤1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : một đêm
해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안.
Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.
2 : một đêm nọ
어떤 날 밤.
Đêm của ngày nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 하룻밤 :
- một đêm
- một đêm nọ
Cách đọc từ vựng 하룻밤 : [하루빰]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.