Có 2 kết quả cho từ : 성묘객
Nghĩa
1 : người đi tảo mộ
인사를 드리고 산소를 돌보기 위해 조상의 산소에 가는 사람.
Người đi ra mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ của tổ tiên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]객 - 客
khách
묘 - 墓
mộ
생 - 省
sảnh , tiển , tỉnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 성묘객 :
- người đi tảo mộ
Cách đọc từ vựng 성묘객 : [성묘객]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc