Có 4 kết quả cho từ : 고백
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 6 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 3 ,Ngày 3 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình
마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고백을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 告
cáo , cốc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고백 :
- sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, tôn giáo sự xưng tội, sự tỏ tình
Cách đọc từ vựng 고백 : [고ː백]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc