Có 1 kết quả cho từ : 꿇어앉다
꿇어앉다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngồi quỳ gối
무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.
Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿇어앉다 :
- ngồi quỳ gối
Cách đọc từ vựng 꿇어앉다 : [꾸러안따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.