Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 검정고시
검정고시
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
정규 학교를 졸업한 것과 같은 자격을 얻기 위한 시험.
Kì thi nhằm đạt được một tư cách như tốt nghiệp ở một trường học chính quy

Ví dụ

[Được tìm tự động]
검정고시합격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검정고시에 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검정고시통과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검정고시를 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검정고시보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검정고시어렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정규 교육을 받지 못한 민준이는 대학에 가기 위해서 검정고시를 치렀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일흔 살의 노인고등학교 검정고시합격하여 화제가 되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
검 - 檢
kiểm
sự giam giữ, sự bắt giữ
고 - 考
khảo
검정
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
시 - 試
thí
검정고
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 검정고시 :
    1. kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn

Cách đọc từ vựng 검정고시 : [검ː정고시]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.