Có 6 kết quả cho từ : 축구
Nghĩa
1 : thằng ngố, thằng ngốc
(낮잡아 이르는 말로) 바보 같은 짓을 하는 사람.
(cách nói xem thường) Người hành động giống như kẻ ngớ ngẩn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 축구 :
- thằng ngố, thằng ngốc
Cách đọc từ vựng 축구 : [축꾸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc