Có 1 kết quả cho từ : 찬불가
Nghĩa
1 : bài hát ca ngợi đức Phật
불교에서, 석가모니의 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 노래.
Bài hát ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu của Thích Ca Mâu Ni trong Phật giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]찬불가를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
불 - 佛
bật , bột , phất , phật
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 찬불가 :
- bài hát ca ngợi đức Phật
Cách đọc từ vựng 찬불가 : [찬ː불가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc