Có 3 kết quả cho từ : 곡류
Nghĩa
1 : ngũ cốc
쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 곡식을 통틀어 이르는 말.
Từ dùng chung để gọi lương thực như gạo, lúa mạch, mì, bắp (ngô) v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]곡류가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 穀
cốc
류 - 類
loại
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡류 :
- ngũ cốc
Cách đọc từ vựng 곡류 : [공뉴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc