Có 1 kết quả cho từ : 승급하다
Chủ đề : Hàng không
Nghĩa
1 : thăng cấp, thăng chức, nâng cấp
급수나 등급, 직위 등이 오르다.
Cấp bậc, đẳng cấp hay chức vụ... tăng lên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급 - 級
cấp
승 - 昇
thăng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 승급하다 :
- thăng cấp, thăng chức, nâng cấp
Cách đọc từ vựng 승급하다 : [승그파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc