Có 1 kết quả cho từ : 경내
Nghĩa
1 : khung cảnh bên trong
일정한 지역이나 범위의 안.
Bên trong của một khu vực hay một phạm vi nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경 - 境
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경내 :
- khung cảnh bên trong
Cách đọc từ vựng 경내 : [경내]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc